Từ điển Trần Văn Chánh
皪 - lịch
【的皪】đích lịch [dìlì] (văn) Sáng, sáng sủa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
皪 - lịch
Sáng sủa. Cũng nói Đích lịch 的皪.